Có 2 kết quả:
貨櫃 huò guì ㄏㄨㄛˋ ㄍㄨㄟˋ • 货柜 huò guì ㄏㄨㄛˋ ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) container (for freight transport)
(2) see 集裝箱|集装箱[ji2 zhuang1 xiang1]
(2) see 集裝箱|集装箱[ji2 zhuang1 xiang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) container (for freight transport)
(2) see 集裝箱|集装箱[ji2 zhuang1 xiang1]
(2) see 集裝箱|集装箱[ji2 zhuang1 xiang1]
Bình luận 0